The activation of the system was successful.
Dịch: Việc kích hoạt hệ thống đã thành công.
You need to complete the activation process.
Dịch: Bạn cần hoàn thành quá trình kích hoạt.
Her activation of the project brought new energy.
Dịch: Việc cô ấy kích hoạt dự án đã mang lại năng lượng mới.
chứng chỉ cơ bản về công nghệ thông tin
Liệu pháp sử dụng ánh sáng để kích thích các quá trình sinh học trong cơ thể, thường để giảm đau hoặc thúc đẩy quá trình phục hồi mô.