The initiation of the project was a significant milestone.
Dịch: Sự khởi đầu của dự án là một cột mốc quan trọng.
She participated in the initiation ceremony.
Dịch: Cô ấy đã tham gia buổi lễ khởi đầu.
The initiation of new policies will take effect next month.
Dịch: Sự khởi đầu của các chính sách mới sẽ có hiệu lực vào tháng sau.
Truyện cổ tích hoặc các câu chuyện truyền thống của dân tộc