She sells cute crochet animals.
Dịch: Cô ấy bán những con vật móc len dễ thương.
I love cute crochet items.
Dịch: Tôi thích những món đồ móc len dễ thương.
Móc len đáng yêu
Móc len xinh xắn
móc len
07/11/2025
/bɛt/
sự kiềm chế
sân
Hỗ trợ
cựu sinh viên
xử lý tối ưu
phần
xen kẽ, lồng ghép
Bạo lực gia đình