He used the console to adjust the settings.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng bảng điều khiển để điều chỉnh cài đặt.
The gaming console is very popular among teenagers.
Dịch: Bảng điều khiển trò chơi rất phổ biến trong giới trẻ.
She checked the console for any error messages.
Dịch: Cô ấy đã kiểm tra bảng điều khiển để tìm bất kỳ thông báo lỗi nào.
quá trình xử lý da để làm da mềm và bóng bóng, thường để làm giày, đồ da hoặc da để làm đồ thủ công.