His accidental treachery hurt her deeply.
Dịch: Sự phản bội vô tình của anh ấy đã làm cô ấy tổn thương sâu sắc.
The accidental treachery was a result of miscommunication.
Dịch: Sự phản bội vô tình là kết quả của sự hiểu lầm.
sự phản bội không cố ý
sự bất trung vô tình
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
sự căm ghét
Mua bảo hiểm
Học hỏi từ kinh nghiệm
hiệp định thương mại quốc tế
khoảnh khắc nhỏ bé
sẵn sàng, chuẩn bị xong
học tập cá nhân hóa
Xe điện