She is accepting the terms of the agreement.
Dịch: Cô ấy đang chấp nhận các điều khoản của hợp đồng.
He has a hard time accepting criticism.
Dịch: Anh ấy gặp khó khăn trong việc chấp nhận chỉ trích.
Cây rau paddy, một loại thảo mộc thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam.