He is acknowledging the contributions of his team.
Dịch: Anh ấy đang công nhận những đóng góp của đội ngũ của mình.
She wrote a letter acknowledging the mistake.
Dịch: Cô ấy đã viết một bức thư thừa nhận sai lầm.
nhận ra
thừa nhận
sự công nhận
công nhận
12/06/2025
/æd tuː/
Loét miệng
tự nuôi dưỡng
đồ quân sự
thực hành đúng các quy tắc tôn giáo hoặc phong tục tập quán
giám sát xây dựng
u khối u chức năng
tổ chim
Chi phí trực tiếp