The project ended in bitter failure.
Dịch: Dự án kết thúc trong thất bại cay đắng.
His business venture was a bitter failure.
Dịch: Việc kinh doanh của anh ấy là một thất bại cay đắng.
thất bại thảm hại
thất bại nhục nhã
cay đắng
thất bại
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
phương pháp cạnh tranh
công việc bàn giấy
xây dựng trái phép
Tạo dáng bên hồ bơi
có tính biểu cảm, gợi cảm xúc
quy trình thanh toán
niêm mạc ruột
xấu hổ tột độ