The proposal has been approved by the committee.
Dịch: Đề xuất đã được ủy ban chấp thuận.
She received an approved application for the scholarship.
Dịch: Cô ấy đã nhận được đơn xin học bổng được chấp thuận.
được chấp nhận
được ủng hộ
sự chấp thuận
chấp thuận
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
quản trị tôn giáo
Chuẩn bị đất
gà xông khói
câu giả thuyết
sức mạnh của tinh thần, nghị lực, ý chí kiên cường
công nghệ điện
danh dự, vinh dự
đất vườn