Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "received"

verb phrase
received by the President
/rɪˈsiːvd baɪ ðə ˈprezɪdənt/

được Tổng thống tiếp nhận

verb
be received
/biː rɪˈsiːvd/

được nhận

adjective
well-received
/ˌwel rɪˈsiːvd/

được đón nhận

noun phrase
Received benefits
/rɪˈsiːvd ˈbɛnɪfɪts/

tiện ích nhận được

verb
received accolades
/rɪˈsiːvd ˈæk.ə.leɪdz/

nhận được lời khen ngợi hoặc vinh danh

verb
received a degree
/rɪˈsiːvd ə dɪˈɡriː/

nhận bằng cấp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

22/07/2025

property portal

/ˈprɒpərti ˈpɔːrtl/

Cổng thông tin bất động sản, Website bất động sản, Trang thông tin bất động sản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY