noun
validated documents
/ˈvælɪdeɪtɪd ˈdɒkjʊmənts/ các tài liệu đã được xác thực
noun
romantic failure
sự thất bại trong tình yêu
noun
prevention is better than cure
/prɪˈvɛnʃən ɪz ˈbɛtər ðæn kjʊr/ Ngăn ngừa thì tốt hơn là chữa trị.
noun
eye puffiness
sưng húp quanh mắt, thường do thiếu ngủ hoặc dị ứng