She is naturally talented in music.
Dịch: Cô ấy có tài năng tự nhiên trong âm nhạc.
Naturally, he was excited about the trip.
Dịch: Tự nhiên, anh ấy rất phấn khích về chuyến đi.
tự nhiên
bẩm sinh
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
bãi đỗ xe có giới hạn
tổng lũy kế
mang về
chính sách kinh tế
trượt, lướt, kéo, hoặc di chuyển nhẹ nhàng
mảnh vụn thiên thể
doanh nghiệp độc lập
sản phẩm bị lỗi