Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Wed"

noun
happy wedding
/ˈhæpi ˈwɛdɪŋ/

đám cưới hạnh phúc

noun phrase
blissful wedding
/ˈblɪsfəl ˈwɛdɪŋ/

đám cưới viên mãn

noun
dream wedding
/driːm ˈwedɪŋ/

đám cưới mơ ước

noun
highly anticipated wedding
/ˌhaɪli ænˈtɪsɪpeɪtɪd ˈwedɪŋ/

đám cưới được mong chờ

noun
newlywed family

gia đình mới thực sự

verb
be richly endowed
/bē ˈriCHlē enˈdout/

được thừa hưởng nhiều nét đẹp

noun
mellowed emotions
/ˈmɛloʊd ɪˈmoʊʃənz/

cảm xúc đã chín

noun
wedding photoshoot
/ˈwedɪŋ ˌfoʊtoʊˌʃuːt/

chụp ảnh cưới

noun phrase
wedding scheduled at the end of the year

hôn lễ dự kiến diễn ra cuối năm

noun
postponed wedding
/poʊstˈpoʊnd ˈwɛdɪŋ/

đám cưới bị hoãn

noun
wedding ban
/ˈwɛdɪŋ bæn/

không được tổ chức lễ cưới

noun
wedding ring
/ˈwedɪŋ rɪŋ/

nhẫn cưới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY