noun
highly anticipated wedding
/ˌhaɪli ænˈtɪsɪpeɪtɪd ˈwedɪŋ/ đám cưới được mong chờ
verb
be richly endowed
được thừa hưởng nhiều nét đẹp
noun phrase
wedding scheduled at the end of the year
hôn lễ dự kiến diễn ra cuối năm
noun
wedding ban
không được tổ chức lễ cưới