She hired a wedding coordination service to help manage the vendors.
Dịch: Cô ấy thuê một dịch vụ điều phối đám cưới để giúp quản lý các nhà cung cấp.
Wedding coordination involves managing timelines, vendors, and logistics.
Dịch: Điều phối đám cưới bao gồm quản lý thời gian, các nhà cung cấp và công tác hậu cần.