Wedding planning can be stressful.
Dịch: Lập kế hoạch đám cưới có thể gây căng thẳng.
She is a professional in wedding planning.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực lập kế hoạch đám cưới.
điều phối đám cưới
sắp xếp đám cưới
người lên kế hoạch
lên kế hoạch
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
độ tinh khiết của nước
Cây móng tay
từ
cá nóc
đồ dùng trong nhà
Rủi ro hàng hải
thịt bò nướng
Ảnh âm bản kỹ thuật số