Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "WHO"

verb phrase
Who creates AI

AI tạo ra

noun
husband who owns a business
/ˈhʌzbənd huː oʊnz ə ˈbɪznɪs/

người chồng làm chủ doanh nghiệp

noun
wholesale clothing supplier
/ˈhoʊlˌseɪl ˈkloʊðɪŋ səˈplaɪər/

nhà cung cấp quần áo bán sỉ

noun
wholesale purchase
/ˈhoʊlˌseɪl ˈpɜːrtʃəs/

mua hàng số lượng lớn

noun
wholesome reputation
/ˈhoʊlsəm ˌrɛpjəˈteɪʃən/

tiếng tăm trong sạch

noun
wholesale and retail
/ˈhoʊlseɪl ænd ˈriːteɪl/

sỉ lẻ

phrase
who is to blame
/huː ɪz tuː bleɪm/

Ai là người chịu trách nhiệm

phrase
who is responsible
/huː ɪz rɪˈspɒnsɪbl/

ai chịu trách nhiệm

verb
learn who
/lɜːrn huː/

học ai

verb
determine who
/dɪˈtɜːrmɪn huː/

xác định ai

verb
find out who is the person
/faɪnd aʊt huː ɪz ðə ˈpɜːrsən/

tìm hiểu xem ai là người

phrase
who did something wrong
/huː dɪd ˈsʌmθɪŋ rɔːŋ/

ai làm gì sai

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY