We need to determine who is responsible.
Dịch: Chúng ta cần xác định ai là người chịu trách nhiệm.
The investigation will determine who was involved.
Dịch: Cuộc điều tra sẽ xác định ai có liên quan.
nhận diện ai
xác minh ai
sự xác định
xác định
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
người phụ trách quan hệ với khách hàng
phong cách riêng
Tuyển thêm học sinh
cánh
hoạt động mặt trời
người lợp mái tranh
thu hoạch mùa màng
Lỗi thời trang, thường chỉ những trang phục hoặc phong cách không phù hợp hoặc lỗi mốt.