Who is responsible for this mess?
Dịch: Ai chịu trách nhiệm cho mớ hỗn độn này?
Who is responsible for the accident?
Dịch: Ai chịu trách nhiệm cho vụ tai nạn?
ai là người có lỗi
ai là người chịu trách nhiệm giải trình
trách nhiệm
chịu trách nhiệm
có trách nhiệm
07/11/2025
/bɛt/
thời gian dự kiến
nhút nhát, hèn nhát
bàn hỗ trợ
có khả năng vi phạm
món thịt bò hầm
sự đa dạng di truyền
vải nỉ, áo khoác nỉ
bác sĩ chuyên khoa