Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Voluntary"

verb phrase
Encourage voluntary action
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈvɒləntri ˈækʃən/

khuyến khích tự nguyện

noun
voluntary work
/ˌvɒlənˈteri wɜːrk/

công việc tình nguyện

noun
voluntary recall
/ˌvɒlənˈtɛrɪ ˈriːkɔːl/

tự nguyện thu hồi

noun
Voluntary spirit
/ˌvɒlənˈtɛəri ˈspɪrɪt/

tinh thần tự nguyện

noun
Involuntary contraction
/ɪnˈvɒləntri kənˈtrækʃən/

co thắt không kiểm soát

noun
voluntary participation in sexual activity
/ˌvɒləntəri pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃən ɪn ˈsɛkʃuəl ækˈtɪvɪti/

tự nguyện tham gia đời sống tình dục

noun
voluntary choice
/ˈvɒl.ən.tər.i tʃɔɪs/

sự lựa chọn tự nguyện

noun
voluntary retirement
/ˈvɒlənˌtɛri rɪˈtaɪərmənt/

nghỉ hưu tự nguyện

noun
voluntary organization
/ˈvɒlənˌtɛri ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/

tổ chức tình nguyện

noun
involuntary action
/ɪnˈvɒl.ən.tər.i ˈæk.ʃən/

hành động không tự nguyện

adjective
voluntary
/ˈvɒlənˌtɛri/

tự nguyện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY