Voluntary work is a great way to gain experience.
Dịch: Công việc tình nguyện là một cách tuyệt vời để có được kinh nghiệm.
She does voluntary work at the local hospital.
Dịch: Cô ấy làm công việc tình nguyện tại bệnh viện địa phương.
công tác tình nguyện
phục vụ cộng đồng
tình nguyện viên
tình nguyện
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Chile (n) - nước Chile
bằng cấp về ngoại ngữ
bùa hộ mệnh
sự không sợ hãi
nhiều, đủ, phong phú
dân số bản địa
lá súng
dây thần kinh thị giác