She emphasized that it was voluntary participation in sexual activity.
Dịch: Cô ấy nhấn mạnh rằng đó là sự tự nguyện tham gia vào đời sống tình dục.
Voluntary participation in sexual activity is a key element of a healthy relationship.
Dịch: Tự nguyện tham gia vào đời sống tình dục là một yếu tố quan trọng của một mối quan hệ lành mạnh.
hoạt động bảo vệ hoặc bảo đảm an toàn cho một thứ gì đó hoặc ai đó