His involuntary action surprised everyone.
Dịch: Hành động không tự nguyện của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
She had an involuntary reaction to the loud noise.
Dịch: Cô ấy có phản ứng không tự nguyện trước tiếng ồn lớn.
hành động phản xạ
phản ứng tự động
tính không tự nguyện
một cách không tự nguyện
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Giấy triệu tập
xe kéo (xe cứu hộ)
xe cổ điển
hiệu ứng kéo chân
tình cảm chân thành
dàn diễn viên quyền lực
thuộc về lập pháp
cuộc bao vây