Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Vision"

noun
Prime time television
/praɪm taɪm ˈtɛlɪˌvɪʒən/

Giờ vàng trên truyền hình

noun
Prisoner supervision
/ˈprɪzənər ˌsuːpərˈvɪʒən/

Giám sát phạm nhân

noun
group division
/ɡruːp dɪˈvɪʒən/

sự phân chia nhóm

noun
Division of Union Affairs
/dəˈvɪʒən ʌv ˈjuːnjən əˈfeərz/

Vụ phận Đoàn Văn Hậu

noun
legal provisions
/ˈliːɡəl prəˈvɪʒənz/

Quy định của pháp luật

noun
television rights
/ˈtelɪvɪʒən raɪts/

bản quyền truyền hình

noun
computer vision
/kəmˈpjuːtər ˈvɪʒən/

thị giác máy tính

adjective
be addicted to watching television and phone
/əˈdɪktɪd tʊ ˈwɒtʃɪŋ ˈtɛlɪˌvɪʒən ænd foʊn/

ham xem tivi điện thoại

noun
television broadcasting
/ˈtɛlɪˌvɪʒən ˈbrɔːdkæstɪŋ/

truyền hình phát sóng

noun
Contract provisions
/ˈkɒntrækt prəˈvɪʒənz/

Điều khoản hợp đồng

noun
inner vision
/ˈɪnər ˈvɪʒən/

nhãn quan bên trong

noun
Dolby Vision
/ˈdoʊlbi ˈvɪʒən/

Một công nghệ hình ảnh độ nét cao được phát triển bởi Dolby Laboratories.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY