Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Vision"

noun
correct vision
/kəˈrɛkt ˈvɪʒən/

thị lực tốt

verb
restore vision
/rɪˈstɔːr ˈvɪʒən/

phục hồi thị lực

verb phrase
enhance vision
/ɪnˈhæns ˈvɪʒən/

tăng cường thị lực

verb
restore vision
/rɪˈstɔːr ˈvɪʒən/

phục hồi thị lực

noun
correct vision
/kəˈrɛkt ˈvɪʒən/

thị lực tốt

adjective
blurred vision
/blɜːrd ˈvɪʒən/

mờ lòng

noun
Prime time television
/praɪm taɪm ˈtɛlɪˌvɪʒən/

Giờ vàng trên truyền hình

noun
Prisoner supervision
/ˈprɪzənər ˌsuːpərˈvɪʒən/

Giám sát phạm nhân

noun
group division
/ɡruːp dɪˈvɪʒən/

sự phân chia nhóm

noun
Division of Union Affairs
/dəˈvɪʒən ʌv ˈjuːnjən əˈfeərz/

Vụ phận Đoàn Văn Hậu

noun
legal provisions
/ˈliːɡəl prəˈvɪʒənz/

Quy định của pháp luật

noun
television rights
/ˈtelɪvɪʒən raɪts/

bản quyền truyền hình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY