She works in music supervision for films.
Dịch: Cô ấy làm giám sát âm nhạc cho phim.
The music supervision team is responsible for clearing all music rights.
Dịch: Đội giám sát âm nhạc chịu trách nhiệm giải quyết tất cả các quyền âm nhạc.
điều phối âm nhạc
giám đốc âm nhạc
giám sát âm nhạc
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
dịch vụ nhanh chóng
kính viễn vọng
tài chính bất động sản
Bộ Công Thương
Cơ bụng số 11
Trò kéo co
nhu cầu cơ bản
công bằng trong giáo dục