She works in music supervision for films.
Dịch: Cô ấy làm giám sát âm nhạc cho phim.
The music supervision team is responsible for clearing all music rights.
Dịch: Đội giám sát âm nhạc chịu trách nhiệm giải quyết tất cả các quyền âm nhạc.
điều phối âm nhạc
giám đốc âm nhạc
giám sát âm nhạc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đánh giá tài chính
đang trong quá trình chuẩn bị hoặc phát triển
điều chỉnh chủ trương
Người được phỏng vấn
cộng tác viên tiếp thị
lĩnh vực y tế
Thằn lằn
Thiết bị hỗ trợ thích nghi