The back of the television has several ports.
Dịch: Mặt sau của tivi có nhiều cổng.
Dust had accumulated on the back of the television.
Dịch: Bụi đã bám đầy phía sau tivi.
phía sau của tivi
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
nơi mà người ta cảm thấy hạnh phúc, thư giãn và thoải mái
dụng cụ định vị
cỏ dại hoang dã
Học viện Quân nhạc Moskva
giai đoạn ủ bệnh
Dịch vụ gọi xe công nghệ
tái định cư
Sóng triều