This is a provisional government.
Dịch: Đây là một chính phủ lâm thời.
The meeting has a provisional date.
Dịch: Cuộc họp có một ngày dự kiến.
tạm thời
có điều kiện
điều khoản
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
sở trường, năng khiếu
tỏi tươi
Buổi chiếu phim
cơ quan y tế công cộng
bệnh mạch máu
Running Man Việt
Lời khai của chuyên gia
Phân biệt đúng sai