Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Vet"

noun
war veteran
/wɔːr ˈvetərən/

Cựu chiến binh

noun
Veterinary services
/ˈvetərɪneri ˈsɜːrvɪsɪz/

Dịch vụ thú y

noun
veterinary officer
/ˌvetərɪˈneri ˈɒfɪsər/

cán bộ thú y

adjective
covetous
/ˈkʌvɪtəs/

Thèm thuồng, ham muốn

noun
duvets
/ˈduːveɪz/

chăn bông (loại dày)

noun
Duvet cover set
/ˈduːveɪ kʌvər sɛt/

Bộ vỏ chăn

noun
velvet chair
/ˈvelvɪt tʃer/

ghế bọc nhung

adjective phrase
does not meet veterinary hygiene standards
/dʌz nɒt miːt ˈvɛtərɪnəri haɪˈdʒiːn ˈstændərdz/

không đảm bảo vệ sinh thú y

noun
veteran player
/ˈvetərən ˈpleɪər/

cầu thủ kỳ cựu

noun
velvet carpet
/ˈvɛlvɪt ˈkɑːrpɪt/

Thảm trải sàn nhung mượt

noun
coastal revetment
/kəʊstl rɪˈvɛtmənt/

tuyến kè bảo vệ

verb/noun
veto
/ˈviːtoʊ/

bác ra từ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY