The veterinary officer inspected the farm.
Dịch: Cán bộ thú y đã kiểm tra trang trại.
We need to call the veterinary officer immediately.
Dịch: Chúng ta cần gọi cán bộ thú y ngay lập tức.
bác sĩ thú y
nhân viên y tế động vật
thuộc về thú y
(thuộc) thú y
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
dẫn dắt, chỉ huy
tay vợt Brazil
hệ thống quản lý sự kiện
trạm ăn sáng
người gây ra hỏa hoạn
đối tượng tham gia
màu đất nung
thẻ liên lạc