He is a versatile rookie who can play multiple positions.
Dịch: Anh ấy là một tân binh toàn năng có thể chơi nhiều vị trí.
The team is excited about their versatile rookie.
Dịch: Đội rất hào hứng về tân binh toàn năng của họ.
Tân binh toàn diện
Người mới đa kỹ năng
toàn năng
tân binh
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
lần đầu nhắc đến con trai
quan hệ báo chí
réo gọi tên
chẩn đoán sớm
bị cuốn trôi
nhiệt tỏa ra
tóc dài, tóc xõa
sự ngu đần; sự buồn tẻ