In an extended family, multiple generations live together.
Dịch: Trong một gia đình mở rộng, nhiều thế hệ sống cùng nhau.
The concept of an extended family is common in many cultures.
Dịch: Khái niệm gia đình mở rộng rất phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
We often have family gatherings with our extended family.
Dịch: Chúng tôi thường có các buổi họp mặt gia đình với gia đình mở rộng của mình.