In an extended family, multiple generations live together.
Dịch: Trong một gia đình mở rộng, nhiều thế hệ sống cùng nhau.
The concept of an extended family is common in many cultures.
Dịch: Khái niệm gia đình mở rộng rất phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
We often have family gatherings with our extended family.
Dịch: Chúng tôi thường có các buổi họp mặt gia đình với gia đình mở rộng của mình.
Cà phê đã được tăng cường hoặc bổ sung thêm các thành phần để nâng cao hương vị hoặc chất lượng.