The delivery date for the package is next Monday.
Dịch: Ngày giao hàng cho gói hàng là thứ Hai tới.
Please confirm the delivery date with the supplier.
Dịch: Vui lòng xác nhận ngày giao hàng với nhà cung cấp.
We need to ensure that the delivery date is met.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo rằng ngày giao hàng được thực hiện.
Cụm từ chỉ những người thuộc cộng đồng LGBTQ+ (đồng tính, lưỡng tính, chuyển giới và những người không thuộc vào các danh mục giới tính truyền thống).