This herb has a cooling effect on the body.
Dịch: Loại thảo mộc này có tác dụng giải nhiệt cho cơ thể.
The cooling effect of the drink was refreshing.
Dịch: Tác dụng giải nhiệt của đồ uống thật sảng khoái.
tính chất làm mát
tác dụng giảm nhiệt
làm mát
có tính giải nhiệt
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
ngành công nghiệp hàng không vũ trụ
ấm cúng
Tu chính án thứ 22
sự thay đổi trong thái độ
móc tai nghe hoặc thiết bị đeo ở tai để giữ tai nghe hoặc thiết bị điện tử
thịt, thịt người, hoặc phần mềm của cơ thể động vật
cốc cà phê
trường đại học bán thời gian