Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Unstable"

adjective
emotionally unstable
/ɪˈmoʊʃənəli ʌnˈsteɪbəl/

không kiểm soát được cảm xúc

noun
unstable person
/ʌnˈsteɪbəl ˈpɜːrsən/

người không ổn định

noun
unstable situation
/ʌnˈsteɪbl̩ sɪtjʊˈeɪʃən/

tình hình bất ổn

noun
Geologically unstable area
/ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkliː ʌnˈsteɪbəl ˈeəriə/

Khu vực địa chất không ổn định

noun
Unstable life
/ʌnˈsteɪbəl laɪf/

Cuộc sống bất ổn

noun phrase
Unstable income
/ʌnˈsteɪbəl ˈɪnkʌm/

Thu nhập bấp bênh

adjective
unstable
/ʌnˈsteɪ.bəl/

không ổn định

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY