He is an unstable person, so I don't trust him.
Dịch: Anh ta là một người không ổn định, vì vậy tôi không tin anh ta.
That unstable person always changes his mind.
Dịch: Người không ổn định đó luôn thay đổi ý kiến.
người hay thay đổi
người không nhất quán
không ổn định
sự không ổn định
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hiệu quả sử dụng vốn
học được cách kìm nén
người chơi cờ vua tài ba
gương phản xạ
hỗ trợ kịp thời
phim tài liệu kịch tính
quặng
Kỹ thuật đơn giản