That hat is completely unfashionable.
Dịch: Cái mũ đó hoàn toàn lỗi thời.
Wearing flares is so unfashionable these days.
Dịch: Mặc quần ống loe ngày nay thật là lỗi thời.
lỗi thời
cổ hủ
sự lỗi thời
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Lời chúc mừng
dinh dưỡng thừa
con đom đóm
hậu trường
sự điện giật
đồ bấm chì
sự hợp tác liên ngành
Nhân tố mới