The actors were preparing offstage for their big performance.
Dịch: Các diễn viên đang chuẩn bị ở hậu trường cho buổi biểu diễn lớn của họ.
She prefers to work offstage, away from the spotlight.
Dịch: Cô ấy thích làm việc ở hậu trường, xa ánh đèn sân khấu.
Các khoản tiền phạt hoặc hình phạt áp dụng để buộc các tổ chức hoặc cá nhân tuân thủ các quy định, luật lệ hoặc yêu cầu pháp lý.