The unevenness of the road made driving difficult.
Dịch: Sự gồ ghề của con đường khiến việc lái xe trở nên khó khăn.
The unevenness in her performance was noticeable.
Dịch: Sự thiếu ổn định trong màn trình diễn của cô ấy rất đáng chú ý.
Sự bất thường
Độ nhám
Sự không nhất quán
không đồng đều
một cách không đồng đều
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
duy trì
xưởng thủ công
cái que lau chùi
đồ chơi
thu thập thông tin
thuộc về khảo cổ học
bán tín bán nghi
mật khẩu