The team sustained heavy losses.
Dịch: Đội đã phải chịu những tổn thất nặng nề.
He sustained a serious injury.
Dịch: Anh ấy bị một chấn thương nghiêm trọng.
The economic recovery is not yet sustained.
Dịch: Sự phục hồi kinh tế vẫn chưa bền vững.
duy trì
tiếp tục
kéo dài
sự duy trì
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
tham gia hoạt động môi dâm
lên xe buýt
lặp đi lặp lại
kỷ nguyên
kêu gọi, yêu cầu
Tính toán
bài hát ru dành cho trẻ em
Bảng phác thảo chi tiết