Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Imbalance"

noun
hormone imbalance
/ˈhɔːrmoʊn ɪmˈbæləns/

mất cân bằng nội tiết tố

noun
imbalance
/ˌɪm.bælˈæns/

sự mất cân bằng

noun
aesthetic imbalance
/ɛsˈθɛtɪk ˌɪmˈbælənss/

sự mất cân bằng thẩm mỹ

noun
visual imbalance
/ˈvɪʒ.u.əl ɪmˈbæl.əns/

mất cân bằng thị giác

noun
hormonal imbalance
/hɔːrˈmoʊ.nəl ɪmˈbæl.əns/

sự mất cân bằng hormone

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY