I used a cleaning stick to clean the narrow spaces.
Dịch: Tôi đã dùng cái que lau chùi để vệ sinh những chỗ hẹp.
The cleaning stick is essential for maintaining hygiene.
Dịch: Cái que lau chùi rất cần thiết để duy trì vệ sinh.
cán lau
bàn chải
người lau chùi
lau chùi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đường tóc thái dương
mất máu
quân nhân
viện phí
vị hôn thê
sự tương đồng
hợp đồng vận chuyển hàng hóa
Người lãnh đạo công nhân