I used a cleaning stick to clean the narrow spaces.
Dịch: Tôi đã dùng cái que lau chùi để vệ sinh những chỗ hẹp.
The cleaning stick is essential for maintaining hygiene.
Dịch: Cái que lau chùi rất cần thiết để duy trì vệ sinh.
cán lau
bàn chải
người lau chùi
lau chùi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
không thích, ghét
cây gia vị
giáo dục gia đình
Văn học Việt Nam
nhiều chai
hiệu trưởng
Người Hà Lan
cựu lãnh đạo