The child was excited to receive a new plaything.
Dịch: Đứa trẻ rất hào hứng khi nhận được một đồ chơi mới.
He treated the project as a mere plaything.
Dịch: Anh ấy coi dự án chỉ là một thứ giải trí.
đồ chơi
đồ trang sức nhỏ
chơi
12/06/2025
/æd tuː/
Cô gái có tính cách đặc trưng, thú vị và độc đáo.
khung ngực
khu vực vệ sinh
người giám sát kho
đội hình toàn sao
vùng bão
gạo nếp xay nhỏ
phòng thủ chắc chắn