Her unconventional look turned heads.
Dịch: Vẻ ngoài khác thường của cô ấy thu hút mọi ánh nhìn.
The band is known for their unconventional look and sound.
Dịch: Ban nhạc được biết đến với vẻ ngoài và âm thanh khác thường của họ.
Ngoại hình độc đáo
Phong cách phi truyền thống
khác thường
một cách khác thường
07/11/2025
/bɛt/
sự đầu thai, sự luân hồi
Cúp FA (Football Association Challenge Cup)
Nuôi dạy con hiệu quả
phòng điều hành
quản lý thiết bị di động
phó cảnh sát
Không gian an toàn
cơ bụng