Her unconventional look turned heads.
Dịch: Vẻ ngoài khác thường của cô ấy thu hút mọi ánh nhìn.
The band is known for their unconventional look and sound.
Dịch: Ban nhạc được biết đến với vẻ ngoài và âm thanh khác thường của họ.
Ngoại hình độc đáo
Phong cách phi truyền thống
khác thường
một cách khác thường
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Ứng dụng AI
Đại học Quốc gia Hà Nội
ánh sáng mờ
Át chủ bài
Có thể liên lạc được
khôi phục lại, tái khởi động
không khí oi
khó thấm gia vị