His unconventional approach to painting surprised everyone.
Dịch: Cách tiếp cận hội họa khác thường của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
She has an unconventional lifestyle.
Dịch: Cô ấy có một lối sống khác thường.
không chính thống
bất thường
phi truyền thống
tính khác thường
một cách khác thường
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Người đặc biệt
Cơ hội đóng chính
neo giữ lãi suất
Công tắc điện
Lợi nhuận bất ngờ
phê phán chính trị
tài liệu vận chuyển
Điều chỉnh ngân sách