Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
mind-body connection
/maɪndˈbɑːdi kəˈnɛkʃən/
mối liên hệ giữa tâm trí và cơ thể
noun
peace officers
/piːs ˈɒfɪsəz/
nhân viên hòa giải
noun
data processing
/ˈdeɪtə ˈprɒsɛsɪŋ/
xử lý dữ liệu
noun
stability
/stəˈbɪl.ɪ.ti/
sự ổn định
noun
dress code
/ˈdresˌkoʊd/
Quy tắc ăn mặc
noun
swiss cheese
/swɪs tʃiːz/
Phô mai Thụy Sĩ
noun
rind
/raɪnd/
vỏ, lớp ngoài cùng của một thứ gì đó, đặc biệt là của trái cây hoặc thịt