Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Trauma"

noun
post-traumatic stress disorder
/poʊst trɔːˈmætɪk strɛs dɪsˈɔːrdər/

rối loạn căng thẳng sau травм

noun
childhood trauma
/ˈtʃaɪldhʊd ˈtrɔːmə/

Sang chấn thời thơ ấu

noun
Lingering trauma
/ˈlɪŋɡərɪŋ ˈtrɔːmə/

Sang chấn tâm lý kéo dài

noun
traumatic memory
/trɔːˈmætɪk ˈmeməri/

Ký ức đau thương

verb
inflict trauma
/ɪnˈflɪkt ˈtrɔːmə/

gieo rắc tổn thương

noun
orthopedic trauma
/ˌɔːrθəˈpiːdɪk ˈtrɔːmə/

chấn thương chỉnh hình

noun
traumatic injury
/trɔːˈmætɪk ˈɪndʒəri/

chấn thương do травматический

noun
traumatic experience
/trɔːˈmætɪk ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm đau thương

noun
Traumatized child
/ˈtrɔːmətaɪzd tʃaɪld/

Đứa trẻ bị травм

noun
traumatized individual
/ˈtrɔːmətaɪzd ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

người bị травм tâm lý

noun
Mental trauma
/ˈmɛntəl ˈtrɔːmə/

Tổn thương tinh thần con

adjective
traumatized
/ˈtrɔːmətaɪzd/

bị травm трав

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY