I find natural tranquility in the forest.
Dịch: Tôi tìm thấy sự yên bình giữa thiên nhiên trong khu rừng.
The natural tranquility of the lake is breathtaking.
Dịch: Sự yên bình giữa thiên nhiên của hồ nước thật tuyệt vời.
sự bình yên trong thiên nhiên
sự thanh thản trong thiên nhiên
sự bình yên tự nhiên
thanh bình
một cách thanh bình
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nhà thống kê
đi ra ngoài làm việc (để kết thúc ca làm việc)
thay đổi kỹ thuật số
thu nhận tri thức
Biển báo đường trơn
dây tập thể dục
Những thăng trầm
hoa rực rỡ