Listening to tranquil music helps me relax after a long day.
Dịch: Nghe âm nhạc yên tĩnh giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.
She played tranquil music during the meditation session.
Dịch: Cô ấy đã phát âm nhạc yên tĩnh trong buổi thiền.
Âm nhạc bình yên
Âm nhạc dịu nhẹ
sự yên tĩnh
làm yên tĩnh
07/11/2025
/bɛt/
lẩu gà
bầu trời hỗn loạn
chiến dịch quân sự đặc biệt
biến thiên nhiệt
giờ chiếu phim
Ngành công nghiệp năng lượng
cách để tiếp cận
cái cuốc