Listening to tranquil music helps me relax after a long day.
Dịch: Nghe âm nhạc yên tĩnh giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.
She played tranquil music during the meditation session.
Dịch: Cô ấy đã phát âm nhạc yên tĩnh trong buổi thiền.
Âm nhạc bình yên
Âm nhạc dịu nhẹ
sự yên tĩnh
làm yên tĩnh
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
tính gây chia rẽ
sổ ghi chép tài khoản tiết kiệm
khu vực tranh chấp
khác với
Linh kiện nhập khẩu
Năm cuối đại học
vật liệu dùng để viết hoặc ghi chép
phê bình tiêu cực