It was a tough fight, but we finally won.
Dịch: Đó là một cuộc chiến khó khăn, nhưng cuối cùng chúng tôi đã thắng.
The negotiations turned into a tough fight.
Dịch: Các cuộc đàm phán biến thành một cuộc chiến gay gắt.
trận chiến khó khăn
cuộc vật lộn khó khăn
khó khăn
chiến đấu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
dẫn dắt bằng gương mẫu
sự chỉ dẫn
Xe bán đồ ăn nhẹ
vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
phát minh
thiết bị spa
kẹo
đồ ăn thức uống