Her toughness helped her overcome many challenges.
Dịch: Sự kiên cường của cô ấy đã giúp cô vượt qua nhiều thử thách.
The material is known for its toughness and durability.
Dịch: Chất liệu này nổi tiếng với độ bền và sự cứng rắn.
tổ chức hàng đầu, cơ sở giáo dục hoặc tổ chức có vị thế cao nhất