Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tired"

noun phrase
tired eyes
/ˈtaɪərd aɪz/

mỏi mắt

noun
retired senator
/rɪˈtaɪərd ˈsɛnətər/

thượng nghị sĩ đã nghỉ hưu

verb
feel tired
/fiːl ˈtaɪərd/

cảm thấy mệt mỏi

noun
retired racer
/rɪˈtaɪərd ˈreɪsər/

tay đua đã giải nghệ

adjective
tired hands
/ˈtaɪərd hændz/

mỏi tay

noun
retired officer
/rɪˈtaɪərd ˈɒfɪsər/

sĩ quan về hưu

adjective
Retired
/rɪˈtaɪərd/

Nghỉ hưu

noun
retired employee
/rɪˈtaɪərd ˈɛmˌplɔɪiː/

nhân viên đã nghỉ hưu

adjective
tired of
/taɪərd ʌv/

chán nản, mệt mỏi vì điều gì đó

noun
retired worker
/rɪˈtaɪərd ˈwɜrkər/

công nhân nghỉ hưu

noun
retired worker
/rɪˈtaɪərd ˈwɜrkər/

Công nhân đã nghỉ hưu

adjective
tired
/taɪərd/

mệt mỏi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY