The retired employee enjoys gardening in his free time.
Dịch: Người nhân viên đã nghỉ hưu thích trồng cây trong thời gian rảnh rỗi.
She is a retired employee of the company.
Dịch: Cô ấy là cựu nhân viên của công ty.
người nghỉ hưu
người từng làm việc
nghỉ hưu
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
kể chuyện bằng hình ảnh
y học thực vật
Phản ứng nhanh
sự tô màu; sự nhuộm màu
nuôi dưỡng tài năng
Hecta (đơn vị đo diện tích bằng 10.000 mét vuông)
chức vụ cao cấp
án tội dễ dò