The retired employee enjoys gardening in his free time.
Dịch: Người nhân viên đã nghỉ hưu thích trồng cây trong thời gian rảnh rỗi.
She is a retired employee of the company.
Dịch: Cô ấy là cựu nhân viên của công ty.
người nghỉ hưu
người từng làm việc
nghỉ hưu
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Kẻ thù truyền kiếp
Cầu thủ kỳ cựu
đơn xin nghỉ
Kẻ yếu
dáng basic
Thương hiệu số 1
cầu khẩn, nài xin
phim truyền hình ngắn tập